MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FOC

 Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT - FPT Online - FOC
Công ty Cổ Phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (FPT Online) chính thức thành lập ngày 1/7/2007. FPT Online ra đời đánh dấu sự khởi đầu của một hướng kinh doanh tuy không mới nhưng đầy hứa hẹn trong xu thế công nghệ số toàn cầu của Tập đoàn FPT.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
78.30
  -0.6 (-0.76%)
Khối lượng
22,487
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    78.9
  • Giá trần
    90.7
  • Giá sàn
    67.1
  • Giá mở cửa
    78.4
  • Giá cao nhất
    78.8
  • Giá thấp nhất
    77.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.06 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 154.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,085,336
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 10/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 13/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 21/03/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.43
  •        P/E :
    12.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    39.68
  •        P/B:
    1.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    26,850
  • KLCP đang niêm yết:
    18,471,275
  • KLCP đang lưu hành:
    18,419,884
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,442.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 212,452,658 127,304,699 151,174,038 201,492,229
Giá vốn hàng bán 96,975,178 80,562,208 78,508,881 98,926,709
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 110,131,711 46,622,370 72,665,156 102,536,790
Lợi nhuận tài chính 10,970,584 10,012,006 9,016,071 5,453,990
Lợi nhuận khác -2,367,976 50,897 3,265 33,605
Tổng lợi nhuận trước thuế 59,451,821 20,348,358 41,961,964 56,834,243
Lợi nhuận sau thuế 47,271,865 16,278,686 33,529,571 45,467,394
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 47,271,865 16,278,686 33,529,571 45,467,394
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 844,257,145 788,919,416 832,471,374 879,002,844
Tổng tài sản 905,385,409 849,803,705 889,783,379 933,388,070
Nợ ngắn hạn 178,258,999 101,960,634 108,125,430 143,597,557
Tổng nợ 178,541,102 102,576,711 109,026,814 144,003,880
Vốn chủ sở hữu 726,844,307 747,226,994 780,756,564 789,384,190
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.