Thông tin giao dịch
GDA
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (UpCOM)
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á tiền thân là Công ty TNHH Đông Á được thành lập vào ngày 5/11/1998, sau đó được đổi tên thành Công ty TNHH Tôn Đông Á vào tháng 06 năm 2005. Năm 2009 được xem là một bược ngoặt lớn của Tôn Đông Á khi chuyển đổi từ hình thức công ty TNHH sang công ty cổ phần để hội nhập, hợp tác và đồng hành để cùng phát triển với các doanh nghiệp cùng ngành trên thế giới.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
28.20
-0.1 (-0.35%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
28.3
-
Giá trần
32.5
-
Giá sàn
24.1
-
Giá mở cửa
28.1
-
Giá cao nhất
28.5
-
Giá thấp nhất
28.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
30.16
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/09/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
34.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
114,691,510
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,630,721,662
|
17,462,680,329
|
5,989,925,301
|
5,165,948,283
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,312,095,319
|
16,305,438,743
|
5,441,070,142
|
4,788,847,995
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
308,535,046
|
1,129,139,077
|
544,980,707
|
373,766,809
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-25,186,942
|
7,160,487
|
24,203,338
|
-6,039,582
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,867,283
|
-3,063,810
|
1,281,320
|
2,491,266
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
23,912,373
|
305,889,271
|
214,779,139
|
67,152,769
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
19,685,936
|
283,572,298
|
171,342,855
|
53,699,388
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,686,764
|
283,573,126
|
171,420,913
|
53,705,375
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,672,619,440
|
8,670,273,697
|
9,834,955,669
|
9,543,438,940
|
|
Tổng tài sản
|
11,542,155,570
|
11,542,083,078
|
12,654,332,247
|
12,096,488,545
|
|
Nợ ngắn hạn
|
7,878,996,823
|
7,879,094,964
|
8,684,943,963
|
8,048,655,308
|
|
Tổng nợ
|
7,922,734,363
|
7,922,832,503
|
8,796,999,075
|
8,188,004,966
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,619,421,207
|
3,619,250,574
|
3,857,333,172
|
3,908,483,579
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.