Thông tin giao dịch
HJC
Công ty Cổ phần Hòa Việt (UpCOM)
Công ty Cổ phần Hòa Việt là doanh nghiệp hạng 1 và là thành viên của Tổng Công ty thuốc lá Việt Nam, được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa Công ty Nguyên liệu Thuốc lá Việt Nam. Ngày 04/10/2007, Công ty chính thức trở thành Công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: trồng trọt, thu mua, chế biến nguyên liệu thuốc lá và các sản phẩm nông nghiệp khác; kinh doanh xuất nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá, vật tư nông nghiệp;...
Duy trì diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
5.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.8
-
Giá trần
6.6
-
Giá sàn
5
-
Giá mở cửa
5.8
-
Giá cao nhất
5.8
-
Giá thấp nhất
5.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,853,052
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
235,206,633
|
44,100,156
|
252,193,254
|
279,756,206
|
|
Giá vốn hàng bán
|
218,359,589
|
37,711,315
|
232,875,645
|
234,096,263
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,847,044
|
6,388,841
|
19,317,609
|
45,659,944
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-637,433
|
418,098
|
-779,849
|
-938,607
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-6,003
|
-28,795
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,854,526
|
-976,224
|
7,611,818
|
6,800,242
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,826,130
|
-976,224
|
6,201,062
|
5,408,728
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,826,130
|
-976,224
|
6,201,062
|
5,408,728
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
236,114,686
|
214,758,971
|
305,707,852
|
285,061,468
|
|
Tổng tài sản
|
288,133,783
|
264,739,097
|
354,251,924
|
332,069,579
|
|
Nợ ngắn hạn
|
120,751,715
|
93,323,658
|
180,340,023
|
152,748,950
|
|
Tổng nợ
|
120,751,715
|
93,323,658
|
180,340,023
|
152,748,950
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
167,382,067
|
171,415,439
|
173,911,901
|
179,320,629
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.