MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HJC

 Công ty Cổ phần Hòa Việt (UpCOM)

Công ty Cổ phần Hòa Việt - HJC
Công ty Cổ phần Hòa Việt là doanh nghiệp hạng 1 và là thành viên của Tổng Công ty thuốc lá Việt Nam, được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa Công ty Nguyên liệu Thuốc lá Việt Nam. Ngày 04/10/2007, Công ty chính thức trở thành Công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: trồng trọt, thu mua, chế biến nguyên liệu thuốc lá và các sản phẩm nông nghiệp khác; kinh doanh xuất nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá, vật tư nông nghiệp;...
Duy trì diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
5.80
  0 (0%)
Khối lượng
3,003
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.8
  • Giá trần
    6.6
  • Giá sàn
    5
  • Giá mở cửa
    5.8
  • Giá cao nhất
    5.8
  • Giá thấp nhất
    5.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,853,052
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.20
  •        P/E :
    4.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.95
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,301
  • KLCP đang niêm yết:
    12,853,052
  • KLCP đang lưu hành:
    12,853,052
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    74.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 235,206,633 44,100,156 252,193,254 279,756,206
Giá vốn hàng bán 218,359,589 37,711,315 232,875,645 234,096,263
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,847,044 6,388,841 19,317,609 45,659,944
Lợi nhuận tài chính -637,433 418,098 -779,849 -938,607
Lợi nhuận khác -6,003 -28,795
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,854,526 -976,224 7,611,818 6,800,242
Lợi nhuận sau thuế 4,826,130 -976,224 6,201,062 5,408,728
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,826,130 -976,224 6,201,062 5,408,728
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 236,114,686 214,758,971 305,707,852 285,061,468
Tổng tài sản 288,133,783 264,739,097 354,251,924 332,069,579
Nợ ngắn hạn 120,751,715 93,323,658 180,340,023 152,748,950
Tổng nợ 120,751,715 93,323,658 180,340,023 152,748,950
Vốn chủ sở hữu 167,382,067 171,415,439 173,911,901 179,320,629
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.