MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSA

 Công ty Cổ phần HESTIA (UpCOM)

Công ty Cổ phần Hestia - HSA
Công ty cổ phần Hestia được Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 19/2/2014, lĩnh vực kinh doanh chính là đầu tư và tư vấn đầu tư; Hoạt động tư vấn quản lý, cung cấp, tư vấn hướng dẫn và trợ giúp điều hành trong quản lý; Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất;...
Cp bị đình chỉ giao dịch do Tổ chức đăng kí giao dịch vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ CBTT
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
33.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33
  • Giá trần
    37.9
  • Giá sàn
    28.1
  • Giá mở cửa
    33
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 986,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/10/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/06/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/12/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/06/2017: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    359.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.36
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    7,872,727
  • KLCP đang lưu hành:
    7,872,727
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    259.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 1- 2017 Quý 3- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính 20,817,835 7,472,648 35,051,195 1,803,330
Lợi nhuận khác 4,271,980 -82,436 -185,673 -2,924
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,033,695 5,143,773 33,492,834 1,003,552
Lợi nhuận sau thuế 24,033,695 5,143,773 29,981,431 723,438
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,033,695 5,143,773 29,981,431 723,438
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 210,140,251 213,975,485 130,703,338 90,588,260
Tổng tài sản 271,570,306 284,145,470 295,393,984 287,574,892
Nợ ngắn hạn 21,044,338 28,567,248 9,834,331 1,291,801
Tổng nợ 21,044,338 28,567,248 9,834,331 1,291,801
Vốn chủ sở hữu 250,525,968 255,578,222 285,559,653 286,283,090
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.