Thông tin giao dịch
HSM
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (UpCOM)
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hà Nội (HANOSIMEX) tiền thân là nhà máy Sợi Hà Nội (Sợi Đức) được thành lập ngày 21/11/1984. trải qua hơn 30 năm hình thành và phát triển đến nay HANOSIMEX có 8 Công ty cổ phần, 4 nhà máy thành viên với gần 4500 cán bộ công nhân viên . HANOSIMEX là một Tổng Công ty lớn nằm trong chuỗi cung ứng Sợi - Dêt - May của VINATEX với các nhà máy sản xuất tại Hà Nội, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nam, Nghệ An, Hà Tĩnh...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
5.50
0.1 (1.85%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.4
-
Giá trần
6.2
-
Giá sàn
4.6
-
Giá mở cửa
5.2
-
Giá cao nhất
5.5
-
Giá thấp nhất
5.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
331,070,726
|
317,619,032
|
284,133,810
|
295,307,803
|
|
Giá vốn hàng bán
|
291,195,684
|
314,238,024
|
264,512,598
|
269,773,726
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
36,772,573
|
1,066,231
|
11,339,450
|
22,183,140
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-21,676,642
|
-9,428,609
|
-25,569,521
|
2,383,493
|
|
Lợi nhuận khác
|
172,146
|
28,520,828
|
596,575
|
1,677,625
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-11,967,955
|
-59,848,786
|
-52,484,423
|
6,202,388
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-12,476,401
|
-66,970,232
|
-53,810,939
|
5,503,093
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-12,088,963
|
-64,819,684
|
-46,834,891
|
6,346,396
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
618,796,926
|
594,661,465
|
462,959,310
|
485,811,119
|
|
Tổng tài sản
|
1,522,453,918
|
1,472,109,602
|
1,298,112,770
|
1,226,855,087
|
|
Nợ ngắn hạn
|
591,350,303
|
625,086,680
|
561,084,088
|
530,580,608
|
|
Tổng nợ
|
1,003,203,017
|
1,017,685,681
|
942,066,910
|
846,267,594
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
519,250,901
|
454,423,921
|
356,045,860
|
380,587,492
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.