MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LCM

 Công ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai (UpCOM)

CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai - LAOCAI JSC - LCM
Công ty CP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai tiền thân là Công ty TNHH Gia Long được thành lập từ năm 2002, sau đó được đổi tên thành Công ty CP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai. Các sản phẩm truyền thống của Công ty bao gồm: Tinh quặng chì kẽm Pb, Zn> 55%; Vàng thương phẩm 99,9%; Tinh quặng sắt kích cỡ từ 0.1mm đến 1mm; Đá xây dựng các loại; Phân bón và hóa chất (soda, kẽm sunfat, đồng sunfat)
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
1.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1
  • Giá trần
    1.1
  • Giá sàn
    0.9
  • Giá mở cửa
    1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.50 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:16/09/2011
Với Khối lượng (cp):8,568,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):22.9
Ngày giao dịch cuối cùng:26/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,633,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 10/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/09/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1500%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
    7.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.90
  •        P/B:
    0.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,180
  • KLCP đang niêm yết:
    24,633,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,632,809
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    24.63
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 41,119,796 7,765,615 4,379,592 2,552,652
Giá vốn hàng bán 38,757,560 7,212,646 3,941,633 2,377,228
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,362,236 552,969 437,959 175,424
Lợi nhuận tài chính 631,069 623,082 445,789 521,443
Lợi nhuận khác -890,554 -387,844
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,235,521 801,392 156,618 379,730
Lợi nhuận sau thuế 2,235,521 801,392 156,618 379,730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,148,606 769,555 146,494 364,291
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 42,091,941 51,183,675 41,031,330 42,353,905
Tổng tài sản 140,096,910 148,688,644 152,234,680 153,557,255
Nợ ngắn hạn 17,780,636 25,570,978 28,973,046 29,915,891
Tổng nợ 17,780,636 25,570,978 28,973,046 29,915,891
Vốn chủ sở hữu 122,316,275 123,117,667 123,261,634 123,641,364
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.