Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
MA1
Công ty cổ phần Thiết bị (UpCOM)
Công ty cổ phần Thiết Bị được thành lập trên cơ sở cổ phần hoá doanh nghiệp Nhà nước Công ty Thiết bị – Bộ Thương Mại theo quyết định số 2357/QĐ-BTM ngày 14 tháng 09 năm 2005 của Bộ Thương Mại phê duyệt phương án cổ phần hoá và quyết định chuyển Công ty Thiết bị thành Công ty cổ phần.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
36.00
1.5 (4.35%)
Khối lượng
220
Đóng cửa
Giá tham chiếu
34.5
Giá trần
39.6
Giá sàn
29.4
Giá mở cửa
39.6
Giá cao nhất
39.6
Giá thấp nhất
36
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
50.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,289,715
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
11/12/2024
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 90%
-
22/08/2024
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
-
27/07/2023
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
-
07/10/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
30/11/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
19/11/2020
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
7.85
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
3.90
P/E :
4.59
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
34.22
P/B:
2.00
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
892
KLCP đang niêm yết:
5,289,715
KLCP đang lưu hành:
10,050,392
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
361.81
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
MA1: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết là 10.050.392 cp
(19/12/2024 00:00)
MA1: Đã phát hành 4.760.677 cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023
(18/12/2024 00:00)
MA1: Bà Hoàng Diệu Thúy thôi giữ chức Thành viên HĐQT
(11/12/2024 00:00)
MA1: 11.12.2024, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 100:90)
(29/11/2024 00:00)
MA1:Phát hành cổ tức bằng cổ phiếu năm 2023
(27/11/2024 00:00)
MA1: Nghị quyết Hội đồng quản trị v.v chốt ngày ĐKCC để thực hiện chi trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu
(27/11/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
26/12
36
1.50 (4.35%)
220
7,560
25/12
34.5
-0.90 (-2.54%)
1,030
35,535
24/12
35
-0.50 (-1.41%)
820
29,060
23/12
35.5
1.30 (3.80%)
130
4,576
20/12
35
0.60 (1.74%)
2,830
96,820
19/12
34.4
0.00 (0.00%)
26
894
18/12
34.4
0.00 (0.00%)
100
3,440
17/12
34.5
0.20 (0.58%)
810
27,840
16/12
34
-5.90 (-14.79%)
2,818
96,753
13/12
39.9
3.50 (9.62%)
139
5,404
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
125 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
65 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nguyên vật liệu / Nguyên vật liệu
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AAA
HSX
9.02
(+1.92%)
0.9
9.9
ACM
Upcom
0.60
(+0.00%)
-0.2
-3.0
ADP
HSX
28.50
(+0.00%)
1.7
17.2
AFC
Upcom
10.00
(+0.00%)
1.2
8.5
AMC
HNX
15.90
(+0.00%)
2.5
6.4
APH
HSX
6.96
(+2.81%)
0.3
25.3
APP
Upcom
7.40
(-9.76%)
0.7
10.1
ATG
Upcom
2.00
(+0.00%)
-1.1
-1.8
BAM
Upcom
1.80
(+0.00%)
-0.2
-10.5
BBH
Upcom
14.10
(+0.71%)
1.1
12.6
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
>
Trang 1/16
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ACL
HSX
2.3
11.9
5.1
973.1
ADG
HSX
2.1
10.9
5.3
821.4
ADS
HSX
2.3
8.9
3.8
700.5
APG
HSX
2.3
6.8
2.9
1,144.1
ASM
HSX
2.4
8.9
3.8
5,354.9
BAF
HSX
2.1
26.8
12.7
4,334.3
BID
HSX
2.3
39.0
17.1
201,329.2
BMI
HSX
2.3
21.8
9.4
3,266.8
DHM
HSX
2.2
8.5
3.9
348.5
DRC
HSX
2.3
29.5
13.0
3,611.3
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
>
Trang 1/10 (Tổng số 95 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
12/26/2024 10:18:44 PM
Chủ tịch HĐQT
Bà Vũ Tường Vân
12/25/2024 10:18:44 PM
Giá cổ phiếu
36
12/25/2024 10:18:44 PM
Giá cổ phiếu
36
12/24/2024 10:18:44 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
59,655,666,000 VNĐ (năm 2023)