MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MNB

 Tổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần (UpCOM)

Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP - MNB
Xí nghiệp May Nhà Bè được thành lập trên cơ sở sáp nhập Xí nghiệp May Độc Lập và Xí nghiệp May Cửu Long năm 1980. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty bao gồm: sản xuất may mặc, kinh doanh các sản phẩm dệt may, và kinh doanh bất động sản(xây dựng nhà ở). Đến nay MNB đã phát triển thành một Tổng Công ty có 38 đơn vị và xí nghiệp thành viên, 30,000 cán bộ công nhân viên, 25,000 máy móc thiết bị chuyên dùng hiện đại.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
26.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.2
  • Giá trần
    30.1
  • Giá sàn
    22.3
  • Giá mở cửa
    26.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/06/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/12/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.18
  •        P/E :
    8.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.76
  •        P/B:
    1.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    501
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    524.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,004,202,200 877,086,386 1,084,104,084 1,305,594,427
Giá vốn hàng bán 806,119,694 735,635,143 879,542,798 1,057,356,724
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 196,838,565 140,057,941 203,474,567 246,504,847
Lợi nhuận tài chính -37,077,168 -9,343,646 -12,651,671 -25,910,021
Lợi nhuận khác 7,109,875 5,538,844 4,429,424 6,059,300
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,188,084 16,139,590 32,190,607 56,831,327
Lợi nhuận sau thuế 4,198,403 11,332,900 25,467,199 46,907,074
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,192,628 8,669,327 15,902,747 31,946,942
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,997,044,949 1,825,836,661 2,120,763,609 2,212,970,106
Tổng tài sản 2,790,758,576 2,589,769,219 2,896,007,531 2,988,422,663
Nợ ngắn hạn 2,132,227,113 1,954,855,630 2,243,985,409 2,324,607,987
Tổng nợ 2,336,926,942 2,132,371,985 2,433,121,707 2,520,196,732
Vốn chủ sở hữu 453,831,634 457,397,234 462,885,824 468,225,931
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.