Thông tin giao dịch
MNB
Tổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần (UpCOM)
Xí nghiệp May Nhà Bè được thành lập trên cơ sở sáp nhập Xí nghiệp May Độc Lập và Xí nghiệp May Cửu Long năm 1980. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty bao gồm: sản xuất may mặc, kinh doanh các sản phẩm dệt may, và kinh doanh bất động sản(xây dựng nhà ở). Đến nay MNB đã phát triển thành một Tổng Công ty có 38 đơn vị và xí nghiệp thành viên, 30,000 cán bộ công nhân viên, 25,000 máy móc thiết bị chuyên dùng hiện đại.
Cập nhật:
12:47 T6, 27/12/2024
26.20
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
26.2
-
Giá trần
30.1
-
Giá sàn
22.3
-
Giá mở cửa
26.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,004,202,200
|
877,086,386
|
1,084,104,084
|
1,305,594,427
|
|
Giá vốn hàng bán
|
806,119,694
|
735,635,143
|
879,542,798
|
1,057,356,724
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
196,838,565
|
140,057,941
|
203,474,567
|
246,504,847
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-37,077,168
|
-9,343,646
|
-12,651,671
|
-25,910,021
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,109,875
|
5,538,844
|
4,429,424
|
6,059,300
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,188,084
|
16,139,590
|
32,190,607
|
56,831,327
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,198,403
|
11,332,900
|
25,467,199
|
46,907,074
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,192,628
|
8,669,327
|
15,902,747
|
31,946,942
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,997,044,949
|
1,825,836,661
|
2,120,763,609
|
2,212,970,106
|
|
Tổng tài sản
|
2,790,758,576
|
2,589,769,219
|
2,896,007,531
|
2,988,422,663
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,132,227,113
|
1,954,855,630
|
2,243,985,409
|
2,324,607,987
|
|
Tổng nợ
|
2,336,926,942
|
2,132,371,985
|
2,433,121,707
|
2,520,196,732
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
453,831,634
|
457,397,234
|
462,885,824
|
468,225,931
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.