Thông tin giao dịch
MTV
Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (tiền thân là Công ty Công trình Đô thị Vũng Tàu) được thành lập tháng 10 năm 1980 do Ủy ban Đặc khu Vũng Tàu – Côn Đảo ký quyết định thành lập. Đến năm 1999 công ty chuyển sang doanh nghiệp nhà nước hoạt động công ích do Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu ký quyết định thành lập số: 287/QĐ-UB ngày 7/6/1999 và trực thuộc Ủy ban Nhân dân thành phố Vũng Tàu. Đến ngày 4/5/2010 Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt chuyển Công ty Công trình Đô thị thành phố Vũng Tàu thành Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
16.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.8
-
Giá trần
19.3
-
Giá sàn
14.3
-
Giá mở cửa
16.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,400,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 1- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
105,479,568
|
107,326,517
|
106,677,724
|
117,079,833
|
|
Giá vốn hàng bán
|
84,062,903
|
82,771,741
|
85,161,114
|
94,569,524
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
21,416,665
|
24,554,776
|
21,516,611
|
22,510,309
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,446,721
|
974,609
|
1,597,098
|
2,133,924
|
|
Lợi nhuận khác
|
11,792
|
-936,761
|
-803,754
|
5,571
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,348,711
|
13,455,042
|
11,031,427
|
12,535,833
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,202,824
|
11,347,237
|
8,547,859
|
9,870,312
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,202,824
|
11,347,237
|
8,547,859
|
9,870,312
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
65,666,013
|
72,383,601
|
76,074,569
|
82,664,657
|
|
Tổng tài sản
|
105,257,257
|
114,414,075
|
113,747,650
|
118,299,446
|
|
Nợ ngắn hạn
|
10,142,929
|
14,801,102
|
16,374,425
|
19,603,768
|
|
Tổng nợ
|
10,142,929
|
14,801,102
|
16,374,425
|
19,603,768
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
95,114,328
|
99,612,973
|
97,373,224
|
98,695,677
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.