MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ND2

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 - ND2>
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển điện Miền Bắc 2 (NEDI2) được thành lập ngày 06/05/2004, là công ty thành viên đầu tiên của Tổng công ty cổ phần xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam (VINACONEX) hoạt động trong lĩnh vực đầu tư phát triển năng lượng. Hiện nay, NEDI2 đang tập trung các hoạt động sản xuất kinh doanh chủ yếu vào lĩnh vực đầu tư thủy điện và bất động sản.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
38.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38
  • Giá trần
    43.7
  • Giá sàn
    32.3
  • Giá mở cửa
    38
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.85 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,200,627
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 14/12/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15.5%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2015: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.08
  •        P/E :
    12.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.31
  •        P/B:
    2.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,820
  • KLCP đang niêm yết:
    49,993,960
  • KLCP đang lưu hành:
    49,993,960
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,899.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,851,490 43,886,378 86,722,034 151,909,075
Giá vốn hàng bán 34,172,497 28,002,451 30,655,842 29,276,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,678,992 15,883,927 56,066,192 122,632,546
Lợi nhuận tài chính -16,335,027 -14,056,714 -13,177,219 -12,419,682
Lợi nhuận khác 128,720 1,433,206 -8,481 72,756
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,027,571 -425,692 38,876,451 107,168,468
Lợi nhuận sau thuế 16,058,987 -425,692 36,524,673 101,989,096
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,058,987 -425,692 36,524,673 101,989,096
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 108,888,200 61,424,471 129,337,051 202,507,844
Tổng tài sản 1,555,869,997 1,484,933,997 1,530,002,995 1,579,237,210
Nợ ngắn hạn 197,993,684 129,399,787 323,432,033 310,177,151
Tổng nợ 779,145,656 708,051,760 816,584,005 763,829,124
Vốn chủ sở hữu 776,724,340 776,882,237 713,418,990 815,408,086
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.