Thông tin giao dịch
ND2
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 (UpCOM)
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển điện Miền Bắc 2 (NEDI2) được thành lập ngày 06/05/2004, là công ty thành viên đầu tiên của Tổng công ty cổ phần xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam (VINACONEX) hoạt động trong lĩnh vực đầu tư phát triển năng lượng. Hiện nay, NEDI2 đang tập trung các hoạt động sản xuất kinh doanh chủ yếu vào lĩnh vực đầu tư thủy điện và bất động sản.
Cập nhật:
12:41 T6, 27/12/2024
37.20
-0.8 (-2.11%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
38
-
Giá trần
43.7
-
Giá sàn
32.3
-
Giá mở cửa
38.5
-
Giá cao nhất
38.5
-
Giá thấp nhất
37.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
13.85
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,200,627
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
70,851,490
|
43,886,378
|
86,722,034
|
151,909,075
|
|
Giá vốn hàng bán
|
34,172,497
|
28,002,451
|
30,655,842
|
29,276,529
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
36,678,992
|
15,883,927
|
56,066,192
|
122,632,546
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-16,335,027
|
-14,056,714
|
-13,177,219
|
-12,419,682
|
|
Lợi nhuận khác
|
128,720
|
1,433,206
|
-8,481
|
72,756
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,027,571
|
-425,692
|
38,876,451
|
107,168,468
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
16,058,987
|
-425,692
|
36,524,673
|
101,989,096
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,058,987
|
-425,692
|
36,524,673
|
101,989,096
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
108,888,200
|
61,424,471
|
129,337,051
|
202,507,844
|
|
Tổng tài sản
|
1,555,869,997
|
1,484,933,997
|
1,530,002,995
|
1,579,237,210
|
|
Nợ ngắn hạn
|
197,993,684
|
129,399,787
|
323,432,033
|
310,177,151
|
|
Tổng nợ
|
779,145,656
|
708,051,760
|
816,584,005
|
763,829,124
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
776,724,340
|
776,882,237
|
713,418,990
|
815,408,086
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.