Thông tin giao dịch
ODE
Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE (UpCOM)
CTCP Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE (ODE Group) được thành lập vào năm 2016, hoạt động kinh doanh chính trong lĩnh vực Truyền thông, Giải trí - Truyền hình và tổ chức sự kiện… với quy mô vốn điều lệ tính đến năm 2021 là 100 tỷ đồng. Với định hướng trở thành một trong các Tập đoàn Truyền thông & Giải trí hàng đầu Việt Nam và TOP 10 khu vực, nổi bật về quy mô hoạt động, tầm vóc chiến lược và nền tảng công nghệ số, phương châm của ODE Group là mang đến cho công chúng và khách hàng những giá trị trải nghiệm đích thực.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
44.10
0.3 (0.68%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
43.8
-
Giá trần
50.3
-
Giá sàn
37.3
-
Giá mở cửa
43.9
-
Giá cao nhất
44.1
-
Giá thấp nhất
43.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
49,497,756
|
125,080,246
|
133,545,354
|
86,799,553
|
|
Giá vốn hàng bán
|
44,326,668
|
98,320,342
|
103,595,769
|
69,259,459
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,171,088
|
26,759,904
|
29,949,585
|
17,540,095
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,741
|
25,312
|
18,503
|
5,433,677
|
|
Lợi nhuận khác
|
-18,013
|
-78,188
|
-382,620
|
-444,538
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,953,273
|
16,032,457
|
10,183,558
|
4,975,731
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,536,873
|
12,800,802
|
7,738,731
|
3,359,911
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,536,873
|
12,800,802
|
7,738,731
|
3,359,911
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
108,226,075
|
118,075,066
|
150,366,850
|
147,510,186
|
|
Tổng tài sản
|
110,839,540
|
140,241,131
|
175,605,408
|
165,897,876
|
|
Nợ ngắn hạn
|
100,659,488
|
22,260,277
|
49,885,823
|
36,818,380
|
|
Tổng nợ
|
100,659,488
|
22,260,277
|
49,885,823
|
36,818,380
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
10,180,052
|
117,980,854
|
125,719,585
|
129,079,496
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.