Thông tin giao dịch
PCM
Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện (UpCOM)
Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện tiền thân là Công ty Vật liệu Xây dựng Bưu điện, được thành lập từ năm 1970, Với hơn 47 năm phát triển và trưởng thành tập thể cán bộ công nhân viên Công ty đã nỗ lực phấn đấu không ngừng phát huy tinh thần chủ đạo sáng tạo, dám nghĩ dám làm đưa Công ty từng bước phát triển không ngừng hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ mà Đảng, Nhà nước và nhân dân giao phó. Trải qua nhiều thăng trầm của lịch sử, đến nay Công ty đã có 8 đơn vị thành viên cung cấp sản phẩm trên khắp mọi miền của tổ quốc. Sản phẩm của Công ty đã được khách hàng trong và ngoài ngành Bưu điện đánh giá cao về mọi mặt, được dùng trong hầu hết các công trình của ngành Bưu chính Viễn thông
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
11.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.8
-
Giá trần
13.5
-
Giá sàn
10.1
-
Giá mở cửa
11.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
Quý 1- 2018
|
Quý 2- 2018
|
Quý 3- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
55,784,844
|
51,183,551
|
70,648,362
|
68,229,808
|
|
Giá vốn hàng bán
|
42,031,058
|
39,933,174
|
58,405,773
|
66,804,972
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,753,786
|
11,250,377
|
12,242,589
|
1,424,836
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-188,767
|
21,127
|
-74,937
|
142,345
|
|
Lợi nhuận khác
|
100,039
|
22,619
|
211,712
|
-530,342
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
154,984
|
87,580
|
-788,485
|
-9,948,532
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
133,286
|
75,319
|
-831,832
|
-9,988,312
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
133,286
|
75,319
|
-831,832
|
-9,988,312
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
67,077,004
|
61,411,018
|
62,030,665
|
49,551,352
|
|
Tổng tài sản
|
85,466,352
|
80,448,670
|
76,062,876
|
62,750,195
|
|
Nợ ngắn hạn
|
21,714,504
|
16,792,943
|
15,840,217
|
12,689,962
|
|
Tổng nợ
|
22,644,258
|
17,684,543
|
16,750,317
|
13,425,948
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
62,822,094
|
62,764,127
|
59,312,560
|
49,324,248
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.