Thông tin giao dịch
S27
Công ty cổ phần Sông Đà 27 (UpCOM)
CTCP Sông Đà 27 tiền thân là Công ty Xây dựng số II Hà Tĩnh - là doanh nghiệp Nhà nước được thành lập tháng 10 năm 1996. Ngày 17/10/2014 Sở giao dịch chứng khoán HN chấp thuận đăng ký giao dịch cổ phiếu của Công ty trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: xây lắp và sản xuất vật liệu xây dựng.
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do VCSH (410) không dương tại 31/12/2015, ý kiến kiểm toán trái ngược BCTC năm 2015
Cập nhật:
14:15 T5, 20/03/2025
0.70
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0.7
-
Giá trần
0.8
-
Giá sàn
0.6
-
Giá mở cửa
0.7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.05
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/09/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 1,562,833 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/05/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,572,833
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2015
|
Quý 1- 2016
|
Quý 2- 2016
|
Quý 3- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
36,160,210
|
27,186,800
|
18,868,236
|
9,736,969
|
|
Giá vốn hàng bán
|
32,810,902
|
23,963,704
|
16,964,444
|
11,511,286
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,349,308
|
3,223,096
|
1,903,792
|
-1,774,317
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,159,318
|
-4,847,104
|
-6,441,851
|
-4,370,320
|
|
Lợi nhuận khác
|
26,430
|
236,419
|
-62,089
|
213,119
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,847,986
|
-2,590,370
|
-6,144,119
|
-6,904,128
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,847,986
|
-2,590,370
|
-6,144,119
|
-6,904,128
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,847,986
|
-2,590,370
|
-6,144,119
|
-6,904,128
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
88,973,875
|
87,221,869
|
83,088,406
|
75,865,013
|
|
Tổng tài sản
|
118,246,785
|
113,774,559
|
106,880,765
|
96,006,489
|
|
Nợ ngắn hạn
|
122,190,837
|
123,108,982
|
125,659,306
|
125,589,159
|
|
Tổng nợ
|
137,431,059
|
135,549,203
|
134,799,527
|
130,829,380
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-19,184,273
|
-21,774,644
|
-27,918,763
|
-34,822,891
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.