MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S72

 Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 - S72>
Công ty cổ phần Sông Đà 7.02 tiền thân là Doanh nghiệp nhà nước chuyển đổi sang công ty cổ phần từ năm 2004, theo Giấy chửng nhận đăng ký kinh doanh số 2503000047 do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hòa Bình cấp ngày 25/11/2004 với số vốn điều lệ ban đầu là: 5.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
12:14 T6, 27/12/2024
7.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    7
  • Giá trần
    8
  • Giá sàn
    6
  • Giá mở cửa
    7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.53
  •        P/E :
    13.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.11
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    250
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    84.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,164,761 5,542,312 11,897,924 12,990,828
Giá vốn hàng bán 4,806,357 4,669,749 5,538,347 6,442,088
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,358,405 872,563 6,359,577 6,548,740
Lợi nhuận tài chính -2,049,432 -1,969,260 -1,667,630 -1,527,422
Lợi nhuận khác 12,000 -1,582 -2,509 -922
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,188,956 -1,445,619 4,341,007 4,631,537
Lợi nhuận sau thuế -1,188,956 -1,445,619 4,341,007 4,631,537
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,188,956 -1,445,619 4,341,007 4,631,537
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,318,290 6,991,071 13,193,965 16,193,709
Tổng tài sản 228,457,763 223,022,859 226,062,393 225,951,552
Nợ ngắn hạn 54,520,130 50,530,845 61,229,372 56,486,994
Tổng nợ 114,647,262 110,657,977 109,356,504 104,614,126
Vốn chủ sở hữu 113,810,501 112,364,882 116,705,889 121,337,425
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.