Thông tin giao dịch
SAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UpCOM)
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất tiền thân là Công ty Dịch vụ Hàng không các Sân bay Miền Nam, được thành lập ngày 22/04/1993. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 01/01/2015. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ soi chiếu an toàn hàng không; dịch vụ hành khách hàng không; dịch vụ thương mại ở nhà ga sân bay; dịch vụ phục vụ mặt đất; dịch vụ cất hạ cánh.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
37.00
0.4 (1.09%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
36.6
-
Giá trần
42
-
Giá sàn
31.2
-
Giá mở cửa
37
-
Giá cao nhất
37
-
Giá thấp nhất
36.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.67
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/04/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
31.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
131,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
694,186,032
|
680,607,118
|
654,357,437
|
782,383,590
|
|
Giá vốn hàng bán
|
311,419,412
|
317,900,902
|
283,834,189
|
284,074,289
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
382,707,008
|
362,664,246
|
370,484,991
|
498,053,922
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
62,381,627
|
4,139,569
|
19,152,925
|
49,522,303
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,436,538
|
1,350,418
|
2,331,572
|
7,785,198
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
48,936,671
|
56,323,997
|
83,897,141
|
215,853,154
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
52,867,651
|
45,975,573
|
67,548,738
|
180,551,786
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
52,867,651
|
45,975,573
|
67,548,738
|
180,551,786
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,401,226,052
|
1,320,862,990
|
1,377,165,890
|
1,334,677,053
|
|
Tổng tài sản
|
2,249,144,915
|
2,168,976,233
|
2,216,586,504
|
2,164,152,828
|
|
Nợ ngắn hạn
|
756,302,113
|
637,260,777
|
754,051,530
|
601,137,213
|
|
Tổng nợ
|
757,403,733
|
638,702,847
|
755,686,040
|
602,771,723
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,491,741,183
|
1,530,273,386
|
1,460,900,464
|
1,561,381,104
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.