MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBB

 Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây - SBB>
Trải qua quá trình hình thành và phát triển, đến nay, Sabibeco đã trỏe thành một trog những thương hiệu uy tín trong lĩnh vực sản xuất bia trong nước. Với hệ thông quản lý theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và 22000:2018, các tiêu chuẩn khắt khe và quy định thông nhất trên toàn quốc về quy trình sản xuất từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm tiêu thụ, sản phẩm
Cập nhật:
12:36 T6, 27/12/2024
14.40
  -0.6 (-4%)
Khối lượng
336,433
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    15
  • Giá trần
    17.2
  • Giá sàn
    12.8
  • Giá mở cửa
    14.9
  • Giá cao nhất
    14.9
  • Giá thấp nhất
    12.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.16
  •        P/E :
    -12.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.16
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    87,524,536
  • KLCP đang lưu hành:
    87,524,536
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,260.35
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     547,427,298 1,030,318,873
Giá vốn hàng bán     527,962,538 964,978,135
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     19,464,761 65,340,739
Lợi nhuận tài chính     10,900,287 -4,061,885
Lợi nhuận khác     36,490 479,195
Tổng lợi nhuận trước thuế     -19,311,540 -74,024,339
Lợi nhuận sau thuế     -16,837,136 -88,030,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     -16,837,136 -88,030,352
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     1,082,280,472 922,329,718
Tổng tài sản     2,564,145,820 2,391,608,383
Nợ ngắn hạn     799,967,975 669,124,378
Tổng nợ     813,585,108 714,587,871
Vốn chủ sở hữu     1,750,560,712 1,677,020,512
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.