Doanh thu bán hàng và CCDV
|
383,106,632
|
83,014,507
|
57,023,513
|
240,950,753
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
249,293,814
|
18,670,868
|
-16,516,448
|
141,238,181
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
234,941,882
|
14,497,461
|
-21,460,364
|
138,062,327
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
210,200,732
|
12,130,290
|
-21,460,364
|
125,244,269
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,409,306,032
|
1,385,049,949
|
747,259,854
|
919,200,429
|
|