MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBL

 Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (UpCOM)

CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu - SBL
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Bạc Liêu được thành lập ngày 22/12/2006 theo Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh số 1900333973 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bạc Liêu cấp ngày 22/12/2006. Công ty được thành lập để thực hiện Dự án Nhà máy sản xuất Bia mang thương hiệu Bia Sài Gòn tại tỉnh Bạc Liêu theo Nghị quyết HĐQT số 39/2006/TB-HĐQT Tổng Công ty Cổ phần Bia Rượu NGK Sài Gòn (SABECO). Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bia: bia tươi, bia hơi, bia chai, bia hộp…
Cập nhật:
12:16 T6, 27/12/2024
6.40
  -0.3 (-4.48%)
Khối lượng
800
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    6.7
  • Giá trần
    7.7
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    6.3
  • Giá cao nhất
    6.4
  • Giá thấp nhất
    6.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,012,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
    44.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.20
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,260
  • KLCP đang niêm yết:
    12,012,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,012,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    76.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,350,648 28,072,627 37,553,663 30,569,180
Giá vốn hàng bán 43,944,703 26,345,220 33,832,001 27,970,105
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,405,945 1,727,407 3,721,663 2,599,075
Lợi nhuận tài chính 28,527 -34,195 -19,832 -131,065
Lợi nhuận khác 36,364 -15,349
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,784,240 -672,860 1,134,573 340,136
Lợi nhuận sau thuế 1,246,109 -606,589 861,077 235,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,246,109 -606,589 861,077 235,080
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 53,231,671 25,694,231 45,640,631 68,085,558
Tổng tài sản 246,426,269 213,884,509 228,351,671 245,332,676
Nợ ngắn hạn 57,828,754 25,959,855 45,239,733 62,064,677
Tổng nợ 58,821,327 26,886,157 46,008,245 62,754,170
Vốn chủ sở hữu 187,604,942 186,998,352 182,343,426 182,578,507
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.