Thông tin giao dịch
SD2
Công ty Cổ phần Sông Đà 2 (UpCOM)
Công ty Cổ phần Sông Đà 2 tiền thân là Công ty Xây dựng dân dụng thuộc Tổng công ty Xây dựng Sông Đà, được thành lập ngày 18/02/1980. Ngày 30/11/2007, cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch tại Trung tâm giao dịch chứng khoán HN với mã SD2. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư xây dựng công trình thủy điện, nhiệt điện; khai thác chế biến và mua bán khoáng sản; thi công cọc khoan nhồi, đóng ép cọc; kinh doanh nhà, đầu tư các dự án nhà ở...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
6.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.2
-
Giá trần
7.1
-
Giá sàn
5.3
-
Giá mở cửa
6.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
43.02
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 12/03/2007 |
Với Khối lượng (cp): | 3,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 157.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
64,373,859
|
36,377,907
|
24,659,040
|
46,809,989
|
|
Giá vốn hàng bán
|
52,119,890
|
33,917,635
|
19,634,807
|
51,452,123
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,253,969
|
2,460,272
|
5,024,233
|
-4,642,134
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
758,007
|
-219,766
|
-425,437
|
-832,269
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,050,392
|
1,105,591
|
-1,256,435
|
3,428,551
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,584,359
|
121,288
|
198,588
|
157,764
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,877,013
|
121,288
|
198,588
|
157,764
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
121,288
|
198,588
|
157,764
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
435,122,244
|
414,139,232
|
405,791,662
|
393,152,839
|
|
Tổng tài sản
|
452,105,647
|
428,315,631
|
419,837,043
|
408,022,148
|
|
Nợ ngắn hạn
|
270,033,744
|
246,159,819
|
237,520,024
|
225,584,745
|
|
Tổng nợ
|
271,466,553
|
247,555,248
|
238,878,073
|
226,905,414
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
180,639,094
|
180,760,383
|
180,958,970
|
181,116,734
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.