MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SD2

 Công ty Cổ phần Sông Đà 2 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 2 - SD2>
Công ty Cổ phần Sông Đà 2 tiền thân là Công ty Xây dựng dân dụng thuộc Tổng công ty Xây dựng Sông Đà, được thành lập ngày 18/02/1980. Ngày 30/11/2007, cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch tại Trung tâm giao dịch chứng khoán HN với mã SD2. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư xây dựng công trình thủy điện, nhiệt điện; khai thác chế biến và mua bán khoáng sản; thi công cọc khoan nhồi, đóng ép cọc; kinh doanh nhà, đầu tư các dự án nhà ở...
Cập nhật:
12:21 T6, 27/12/2024
5.30
  -0.9 (-14.52%)
Khối lượng
200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    6.2
  • Giá trần
    7.1
  • Giá sàn
    5.3
  • Giá mở cửa
    5.3
  • Giá cao nhất
    5.3
  • Giá thấp nhất
    5.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.02 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/03/2007
Với Khối lượng (cp):3,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):157.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
- 14/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.65
  •        P/E :
    8.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.56
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    14,423,536
  • KLCP đang lưu hành:
    14,423,536
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    76.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 64,373,859 36,377,907 24,659,040 46,809,989
Giá vốn hàng bán 52,119,890 33,917,635 19,634,807 51,452,123
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,253,969 2,460,272 5,024,233 -4,642,134
Lợi nhuận tài chính 758,007 -219,766 -425,437 -832,269
Lợi nhuận khác 1,050,392 1,105,591 -1,256,435 3,428,551
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,584,359 121,288 198,588 157,764
Lợi nhuận sau thuế 8,877,013 121,288 198,588 157,764
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 121,288 198,588 157,764
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 435,122,244 414,139,232 405,791,662 393,152,839
Tổng tài sản 452,105,647 428,315,631 419,837,043 408,022,148
Nợ ngắn hạn 270,033,744 246,159,819 237,520,024 225,584,745
Tổng nợ 271,466,553 247,555,248 238,878,073 226,905,414
Vốn chủ sở hữu 180,639,094 180,760,383 180,958,970 181,116,734
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.