Thông tin giao dịch
SDI
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng
Công ty CP Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng được thành lập vào tháng 9/2009 với mức vốn điều lệ ban đầu là 500 tỷ đồng. Ngày 16/06/2011, cổ phiếu của Công ty chính thức được đăng ký giao dịch trên thị trường giao dịch chứng khoán Upcom. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bất động sản, xây dựng công trình dân sự, khách sạn, dịch vụ giải trí...
Cập nhật:
14:15 T6, 25/08/2017
115.00
53.9 (88.22%)
-
Giá tham chiếu
61.1
-
Giá trần
70.2
-
Giá sàn
52
-
Giá mở cửa
60
-
Giá cao nhất
117.5
-
Giá thấp nhất
114
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 15/06/2011 |
Với Khối lượng (cp): | 50,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 33.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/12/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2018
|
Quý 1- 2019
|
Quý 2- 2019
|
Quý 3- 2019
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
355,872,522
|
110,125,595
|
3,286,418,804
|
3,355,435,588
|
|
Giá vốn hàng bán
|
450,754,615
|
85,250,359
|
2,932,862,790
|
2,924,653,321
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-94,882,094
|
24,875,236
|
353,556,014
|
430,782,267
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,024,823
|
649,073,783
|
-39,734,539
|
-52,825,618
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,065,572
|
-170,388
|
2,616,962
|
2,953,963
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
128,947,000
|
849,719,877
|
352,198,255
|
574,816,304
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
77,267,360
|
825,871,225
|
85,996,408
|
306,451,840
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
133,270,394
|
831,781,098
|
88,049,625
|
306,451,840
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,141,774,461
|
6,379,672,822
|
5,834,477,886
|
1,622,783,183
|
|
Tổng tài sản
|
23,293,558,168
|
19,442,909,968
|
18,535,630,782
|
17,116,276,850
|
|
Nợ ngắn hạn
|
12,324,918,820
|
7,911,415,287
|
9,612,875,358
|
7,323,647,226
|
|
Tổng nợ
|
15,314,811,636
|
10,663,015,677
|
9,667,686,866
|
7,941,881,095
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
7,978,746,532
|
8,779,894,291
|
8,867,943,916
|
9,174,395,756
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.