Thông tin giao dịch
SDP
Công ty cổ phần SDP (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Dầu khí Sông Đà là đơn vị liên kết giữa Tập đoàn Sông Đà và Tập đoàn Dầu khí. Công ty được chuyển đổi từ quá trình cổ phần hóa Xí nghiệp Sông Đà 13.6 ngày 25/11/2003. Ngành nghề kinh doanh: xây lắp các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng và xây dựng khác; kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư thiết bị; nhập khẩu nguyên liệu, vật liệu phục vụ sản xuất xi măng, thép xây dựng...
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
12:21 T6, 27/12/2024
0.80
-0.1 (-11.11%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
0.9
-
Giá trần
1
-
Giá sàn
0.8
-
Giá mở cửa
0.9
-
Giá cao nhất
0.9
-
Giá thấp nhất
0.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.86
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/04/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 5,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/02/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/04/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2,000.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,114,472
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,008,400
|
38,269,874
|
6,835,871
|
10,854,662
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,058,049
|
35,573,039
|
6,451,993
|
11,163,168
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-8,591,798
|
2,199,813
|
383,878
|
-308,505
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,115,531
|
-895,599
|
-668,434
|
-905,473
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-423,180
|
-25,602
|
-1,038
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,819,002
|
25,297
|
-1,109,270
|
-2,211,879
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,819,002
|
25,297
|
-1,109,270
|
-2,211,879
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,819,002
|
25,297
|
-1,109,270
|
-2,211,879
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
226,852,209
|
221,742,589
|
215,796,130
|
214,184,601
|
|
Tổng tài sản
|
246,915,617
|
241,546,507
|
235,353,058
|
233,494,539
|
|
Nợ ngắn hạn
|
298,885,537
|
293,491,130
|
288,406,951
|
288,760,312
|
|
Tổng nợ
|
298,887,037
|
293,492,630
|
288,408,451
|
288,761,812
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-51,971,420
|
-51,946,123
|
-53,055,393
|
-55,267,273
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.