MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SEP

 Công ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị (UpCOM)

CTCP Tổng công ty Thương mại Quảng Trị - SEPON GROUP - SEP
Công ty cổ phần Tổng công ty Thương mại Quảng Trị tiền thân là Đại lý Bách hoá thực phẩm Đông Hà, thành lập tháng 5/1973. Tháng 1/1993, Công ty Thương mại Quảng Trị được thành lập trên cơ sở hợp nhất Công ty Thương nghiệp Tổng hợp Quảng Trị và Công ty Thương nghiệp Đông Hà theo quyết định số 139/2005/QĐ-TTg ngày 13/6/2005). Lĩnh vực kinh doanh chính: Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, hàng tiêu dùng, Sản xuất và xuất khẩu Tinh bột sắn và các mặt hàng nông sản khác, Dịch vụ nhà hàng, khách sạn...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
15.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.7
  • Giá trần
    18
  • Giá sàn
    13.4
  • Giá mở cửa
    15.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.2%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.2%
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.55%
- 03/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.27%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.72%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.446%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.73%
- 23/02/2017: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.86
  •        P/E :
    7.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.38
  •        P/B:
    1.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    8,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    131.88
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 867,157,052 1,075,351,941 1,361,335,754 1,435,537,720
Giá vốn hàng bán 743,714,492 942,699,111 1,210,170,753 1,270,945,153
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 123,442,560 132,652,830 151,165,001 164,592,567
Lợi nhuận tài chính -19,630,244 -23,316,012 -33,821,715 -37,698,709
Lợi nhuận khác 447,315 68,192 -254,738 -8,088,456
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,190,367 25,115,757 16,017,406 17,031,140
Lợi nhuận sau thuế 30,190,367 25,115,757 16,017,406 17,031,140
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 30,190,367 25,115,757 16,017,406 17,031,140
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 204,339,587 214,428,458 237,073,256 207,066,287
Tổng tài sản 491,469,957 529,689,767 618,782,173 593,495,179
Nợ ngắn hạn 202,120,153 242,917,761 258,320,599 167,765,841
Tổng nợ 390,899,624 426,870,237 516,158,679 489,537,602
Vốn chủ sở hữu 100,570,333 102,819,530 102,623,494 103,957,576
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.