MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGI

 Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (UpCOM)

CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group - SGI
Sài Gòn 3 Group là tập đoàn đa ngành nghề, tập trung chính vào 3 lĩnh vực: sản xuất, tài chính, bất động sản với các công ty thành viên tiêu biểu cho 3 lĩnh vực trên bao gồm sở hữu 4 công ty con trực tiếp và 4 công ty con gián tiếp thông qua các công ty trực tiếp.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
14.30
  1.7 (13.49%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.6
  • Giá trần
    14.4
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    14.3
  • Giá cao nhất
    14.3
  • Giá thấp nhất
    14.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,464,700
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.33
  •        P/E :
    40.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.69
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    980
  • KLCP đang niêm yết:
    75,464,700
  • KLCP đang lưu hành:
    75,464,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,079.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 352,058,835 297,817,057 312,326,717 371,002,573
Giá vốn hàng bán 271,947,988 243,883,541 249,815,513 314,503,010
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 74,736,854 49,061,023 57,833,869 52,594,288
Lợi nhuận tài chính 52,494,768 -51,478,858 22,601,614 67,520,120
Lợi nhuận khác -1,212,959 269,493 5,562,333 116,295
Tổng lợi nhuận trước thuế 54,778,856 -68,902,681 21,175,951 25,685,069
Lợi nhuận sau thuế 40,678,789 -55,768,034 13,287,143 23,816,320
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,746,280 -41,241,769 18,372,648 19,778,823
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,430,330,589 3,098,090,329 2,815,382,215 2,716,305,652
Tổng tài sản 4,565,988,455 4,365,102,324 4,570,910,094 4,483,474,781
Nợ ngắn hạn 1,419,161,334 1,297,069,507 1,522,291,376 1,406,925,306
Tổng nợ 1,713,737,233 1,564,236,084 1,756,306,712 1,652,241,515
Vốn chủ sở hữu 2,852,251,221 2,800,866,240 2,814,603,382 2,831,233,266
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.