Thông tin giao dịch
SID
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (UpCOM)
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Saigon Co-op (SCID) là thành viên của Liên Hiệp HTX Thương mại thành phố Hồ Chí Minh (Saigon Co-op), nhà bán lẻ hàng đầu Việt Nam và Top 500 nhà bán lẻ hàng đầu Châu Á Thái Bình Dương, được thành lập vào tháng 4 năm 2007 và do Saigon Co-op chiếm 85% cổ phần chi phối. Bên cạnh chức năng chính là phát triển độc quyền hệ thống siêu thị Co-opMart, SCID còn tập trung vào lĩnh vực đầu tư, xây dựng và quản lý khu phức hợp, trung tâm thương mại.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
12.00
-0.3 (-2.44%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.3
-
Giá trần
14.1
-
Giá sàn
10.5
-
Giá mở cửa
12
-
Giá cao nhất
12
-
Giá thấp nhất
12
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.90
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
29.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
100,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
27,081,794
|
24,387,621
|
20,854,915
|
20,704,657
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,724,555
|
7,404,283
|
7,433,384
|
7,678,921
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
23,357,239
|
16,983,338
|
13,421,531
|
13,025,736
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,576,702
|
5,559,230
|
5,240,686
|
5,647,653
|
|
Lợi nhuận khác
|
821,672
|
-484,974
|
-87,031
|
-47,943
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,752,763
|
25,025,402
|
20,728,760
|
20,138,533
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,280,396
|
23,760,788
|
19,047,787
|
18,502,937
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,280,396
|
23,760,788
|
19,047,787
|
18,502,937
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
574,856,917
|
537,380,029
|
606,232,717
|
607,967,170
|
|
Tổng tài sản
|
2,485,537,247
|
2,502,197,883
|
2,523,629,473
|
2,542,978,517
|
|
Nợ ngắn hạn
|
27,280,415
|
27,765,841
|
31,450,644
|
31,679,304
|
|
Tổng nợ
|
138,738,298
|
140,822,870
|
144,806,493
|
145,658,241
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,346,798,950
|
2,361,375,013
|
2,378,822,979
|
2,397,320,276
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.