Thông tin giao dịch
SNC
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Năm Căn (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Năm Căn tiền thân là Công ty Liên doanh Thuỷ sản Năm Căn, được thành lập theo quyết định ngày 02/12/1983 của UBND tỉnh Minh Hải. Cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn UPCOM từ ngày 11/11/2014. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thuỷ sản; nhập khẩu tôm nguyên liệu, tôm đông lạnh...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
22.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22
-
Giá trần
30.8
-
Giá sàn
13.2
-
Giá mở cửa
22
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2010
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
704,367,242
|
529,572,822
|
512,195,453
|
512,195,453
|
|
Giá vốn hàng bán
|
661,076,622
|
475,263,332
|
451,270,251
|
451,270,251
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
43,290,620
|
54,309,490
|
60,925,202
|
60,925,202
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,470,450
|
-4,296,602
|
-4,919,772
|
-4,919,772
|
|
Lợi nhuận khác
|
861,367
|
626,691
|
-275,943
|
-275,943
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,580,988
|
10,604,722
|
16,886,621
|
16,886,621
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,498,273
|
10,557,912
|
16,646,122
|
16,646,122
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,498,273
|
10,557,912
|
16,646,122
|
16,646,122
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
128,320,837
|
150,037,190
|
174,346,516
|
174,346,516
|
|
Tổng tài sản
|
186,690,455
|
200,869,835
|
222,973,013
|
222,973,013
|
|
Nợ ngắn hạn
|
96,340,025
|
109,382,315
|
126,275,450
|
126,275,450
|
|
Tổng nợ
|
106,353,761
|
114,196,050
|
127,315,580
|
127,315,580
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
80,336,694
|
86,673,785
|
95,657,434
|
95,657,434
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.