MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SNC

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Năm Căn (UpCOM)

CTCP XNK Thuỷ sản Năm Căn - SEANAMICO - SNC
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Năm Căn tiền thân là Công ty Liên doanh Thuỷ sản Năm Căn, được thành lập theo quyết định ngày 02/12/1983 của UBND tỉnh Minh Hải. Cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn UPCOM từ ngày 11/11/2014. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thuỷ sản; nhập khẩu tôm nguyên liệu, tôm đông lạnh...
Cập nhật:
12:55 T6, 27/12/2024
22.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    22
  • Giá trần
    30.8
  • Giá sàn
    13.2
  • Giá mở cửa
    22
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.01
  •        P/E :
    6.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.13
  •        P/B:
    1.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    110.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2010 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 704,367,242 529,572,822 512,195,453 512,195,453
Giá vốn hàng bán 661,076,622 475,263,332 451,270,251 451,270,251
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 43,290,620 54,309,490 60,925,202 60,925,202
Lợi nhuận tài chính -1,470,450 -4,296,602 -4,919,772 -4,919,772
Lợi nhuận khác 861,367 626,691 -275,943 -275,943
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,580,988 10,604,722 16,886,621 16,886,621
Lợi nhuận sau thuế 1,498,273 10,557,912 16,646,122 16,646,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,498,273 10,557,912 16,646,122 16,646,122
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 128,320,837 150,037,190 174,346,516 174,346,516
Tổng tài sản 186,690,455 200,869,835 222,973,013 222,973,013
Nợ ngắn hạn 96,340,025 109,382,315 126,275,450 126,275,450
Tổng nợ 106,353,761 114,196,050 127,315,580 127,315,580
Vốn chủ sở hữu 80,336,694 86,673,785 95,657,434 95,657,434
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.