Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,257,732
|
164,546,550
|
117,229,012
|
127,015,415
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-837,191
|
8,817,081
|
14,793,673
|
12,654,247
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-206,555
|
-14,754,807
|
-1,625,252
|
6,930,686
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-145,843
|
-9,771,912
|
-2,167,258
|
624,575
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
167,894,094
|
218,993,385
|
161,094,406
|
156,411,653
|
|