MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THM

 Công ty cổ phần Tứ Hải Hà Nam (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Tứ Hải Hà Nam - THM>
Công ty TNHH Tứ Hải Hà Nam đã được đăng ký hoạt động với Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0700519785 do Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉn Hà Nam cấp lần đầu ngày 29 tháng 12 năm 2010,vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng, hoạt động kinh doanh ngành nghề chính là gia công và xuất nhập khẩu hàng dệt may
Cập nhật:
12:36 T6, 27/12/2024
7.00
  -1.2 (-14.63%)
Khối lượng
1,300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8.2
  • Giá trần
    9.4
  • Giá sàn
    7
  • Giá mở cửa
    8.1
  • Giá cao nhất
    8.1
  • Giá thấp nhất
    7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/10/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,048,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.60
  •        P/E :
    11.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.48
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    12,152,800
  • KLCP đang lưu hành:
    12,152,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    85.07
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       54,533,747
Giá vốn hàng bán       37,680,560
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       16,853,187
Lợi nhuận tài chính       -833,487
Lợi nhuận khác       -142,447
Tổng lợi nhuận trước thuế       9,099,289
Lợi nhuận sau thuế       7,279,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       7,279,431
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       98,535,126
Tổng tài sản       189,708,823
Nợ ngắn hạn       52,954,246
Tổng nợ       62,306,355
Vốn chủ sở hữu       127,402,468
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.