MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNB

 Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL - TNB
Tiền thân Nhà máy Thép Nhà Bè là Công ty Việt Thành (VITHACO) do một số chủ đầu tư người Hoa xây dựng năm 1967. Ngày 01/01/2008, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thép; mua bán các sản phẩm thép và nguyên nhiên liệu luyện, cán thép, các loại vật tư, phụ tùng thiết bị phục vụ sản xuất thép...
Cập nhật:
12:37 T6, 27/12/2024
9.80
  1.2 (13.95%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8.6
  • Giá trần
    9.8
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    9.8
  • Giá cao nhất
    9.8
  • Giá thấp nhất
    9.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 26%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 28/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -76.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.08
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    186
  • KLCP đang niêm yết:
    14,490,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,490,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    142.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 386,990,375 296,083,748 373,290,243 283,788,073
Giá vốn hàng bán 363,679,889 279,244,634 354,173,708 274,146,467
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,609,933 14,202,265 15,681,768 6,165,484
Lợi nhuận tài chính -3,412,884 -2,766,586 -2,494,779 -3,277,847
Lợi nhuận khác 237,548 71,570 -120,071 -168,751
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,060,277 958,750 667,691 -6,487,642
Lợi nhuận sau thuế 3,012,267 767,000 311,340 -5,942,185
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,012,267 767,000 311,340 -5,942,185
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 312,800,354 349,972,066 334,889,591 428,979,015
Tổng tài sản 408,646,495 441,779,140 429,276,162 518,979,349
Nợ ngắn hạn 228,388,133 260,807,035 248,259,117 343,910,184
Tổng nợ 228,388,133 260,807,035 248,259,117 343,910,184
Vốn chủ sở hữu 180,258,362 180,972,105 181,017,045 175,069,166
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.