MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNP

 Công ty cổ phần Cảng Thị Nại (UpCOM)

CTCP Cảng Thị Nại - THI NAI PORT - TNP
CTCP Cảng Thị Nại tiền thân là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Sở Giao thông vận tải Bình Định, được thành lập theo Quyết định số 47/QĐ-UBND ngày 05/01/1994 của UBND tỉnh Bình Định. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ 01/01/2010. Ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa, dịch vụ thương mại, mua bán khoáng sản...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
24.90
  2.6 (11.66%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.3
  • Giá trần
    25.6
  • Giá sàn
    19
  • Giá mở cửa
    24.9
  • Giá cao nhất
    24.9
  • Giá thấp nhất
    24.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 29/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.37
  •        P/E :
    10.49
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.25
  •        P/B:
    1.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    90
  • KLCP đang niêm yết:
    7,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    176.79
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 51,049,636 95,252,337 78,974,917 71,855,016
Giá vốn hàng bán 30,932,197 47,547,747 43,867,811 37,661,046
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,908,940 47,057,893 34,477,948 33,240,402
Lợi nhuận tài chính -1,116,024 53,188 1,121,964 830,931
Lợi nhuận khác -97,112 -70,419 -11,067 -2,217
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,678,781 35,582,027 23,382,714 20,946,492
Lợi nhuận sau thuế 9,201,482 28,552,465 18,782,699 16,853,619
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,201,482 28,552,465 18,782,699 16,853,619
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,471,173 11,779,311 18,781,458 25,173,515
Tổng tài sản 106,975,036 107,709,926 112,307,490 115,106,005
Nợ ngắn hạn 13,814,290 8,572,005 6,096,004 9,783,581
Tổng nợ 23,441,956 10,572,005 9,396,004 13,933,581
Vốn chủ sở hữu 83,533,080 97,137,921 102,911,486 101,172,424
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.