Thông tin giao dịch
PPS
Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (HNX)
Ngày 27/11/2007: Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (PVPS) được thành lập theo định hướng của Tập đoàn Dầu khí quốc gia Việt Nam (PVN) và Tổng công ty Điện lực dầu khí Việt Nam (PV POWER). Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: lắp đặt hệ thống điện, lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp, hoạt động tư vấn kỹ thuật điện, kiểm tra và phân tích kỹ thuật điện...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
10.60
-0.1 (-0.93%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.7
-
Giá trần
11.7
-
Giá sàn
9.7
-
Giá mở cửa
10.8
-
Giá cao nhất
10.8
-
Giá thấp nhất
10.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
19.94
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
121,955,542
|
61,128,715
|
86,091,777
|
63,272,737
|
|
Giá vốn hàng bán
|
101,065,653
|
47,860,080
|
73,238,058
|
49,371,007
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
20,889,889
|
13,268,635
|
12,853,719
|
13,901,730
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,964,482
|
789,242
|
887,936
|
610,959
|
|
Lợi nhuận khác
|
18,493
|
-4,342
|
-29,670
|
-513,327
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,286,427
|
6,932,789
|
3,905,434
|
6,060,337
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,276,104
|
5,527,062
|
3,107,634
|
4,039,386
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,276,104
|
5,527,062
|
3,107,634
|
4,039,386
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
224,369,569
|
189,664,524
|
202,848,737
|
211,015,494
|
|
Tổng tài sản
|
265,969,322
|
229,840,254
|
244,915,423
|
252,470,014
|
|
Nợ ngắn hạn
|
77,508,135
|
39,191,051
|
65,472,490
|
68,987,696
|
|
Tổng nợ
|
77,508,135
|
39,191,051
|
65,472,490
|
68,987,696
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
188,461,187
|
190,649,202
|
179,442,932
|
183,482,319
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.