MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTD

 Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức (UpCOM)

Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức - TTD
Sau 18 tháng xây dựng và hơn 2 năm đào tạo đội ngũ chuyên khoa nội, ngoại khoa cho hơn 100 bác sĩ và y tá, Bệnh viên Tim Tâm Đức đã chính thức khánh thành ngày 08/03/2006 và đã nhanh chóng trở thành niềm hi vọng mới của những người mắc bệnh về tim cần mổ để được sống, cần thông tim can thiệp kịp thời, điều trị loạn nhịp tiên tiến hoặc điều trị nội khoa hiệu quả
Cập nhật:
12:18 T6, 27/12/2024
70.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    70.3
  • Giá trần
    80.8
  • Giá sàn
    59.8
  • Giá mở cửa
    70.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.55 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,552,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 31/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.93
  •        P/E :
    14.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.37
  •        P/B:
    3.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    71
  • KLCP đang niêm yết:
    15,552,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,552,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,093.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 188,524,613 177,436,309 189,306,688 199,653,366
Giá vốn hàng bán 148,745,168 142,841,450 148,843,826 153,234,205
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,683,613 34,575,543 40,378,289 46,330,130
Lợi nhuận tài chính 2,593,756 472,432 1,548,375 488,437
Lợi nhuận khác 834,645 551,063 766,410 406,359
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,193,235 15,594,800 22,552,887 27,381,038
Lợi nhuận sau thuế 18,580,151 13,843,140 20,019,671 24,305,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,580,151 13,843,140 20,019,671 24,305,508
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 207,725,439 187,470,144 199,888,823 225,633,649
Tổng tài sản 384,129,710 358,565,532 366,928,022 386,617,104
Nợ ngắn hạn 81,080,104 59,659,654 73,225,835 85,339,936
Tổng nợ 81,080,104 59,659,654 73,225,835 85,339,936
Vốn chủ sở hữu 303,049,606 298,905,878 293,702,187 301,277,169
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.