Doanh thu bán hàng và CCDV
|
153,952,172
|
146,514,580
|
186,543,356
|
192,345,665
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
38,675,057
|
37,958,422
|
43,415,911
|
46,510,571
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,546,322
|
18,149,660
|
21,465,803
|
21,891,173
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,405,137
|
15,801,595
|
18,371,913
|
19,170,284
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
148,028,898
|
143,061,580
|
130,522,911
|
139,605,575
|
|