Thông tin giao dịch
VGL
CTCP Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel (UpCOM)
Công ty Cổ Phần Mạ Kẽm Công Nghiệp VINGAL-VNSTEEL là một liên doanh giữa Tổng Công Ty Thép Việt Nam, Tập Đoàn Delta (Úc) và Công ty TNHH Thép Việt được thành lập năm 1995. Công ty Vingal sản xuất và kinh doanh 3 lĩnh vực chính: Sản xuất ống thép: Công suất: 30.000 tấn/năm; Gia công cơ khí: Công suất 12.000 tấn/năm; Mạ kẽm nhúng nóng: Công suất 60.000 tấn/năm.
Cập nhật:
14:15 T6, 27/12/2024
20.40
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20.4
-
Giá trần
23.4
-
Giá sàn
17.4
-
Giá mở cửa
20.4
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/08/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,325,155
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2016
|
Quý 3- 2017
|
Quý 1- 2018
|
Quý 3- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
341,322,071
|
381,641,186
|
335,511,964
|
335,511,964
|
|
Giá vốn hàng bán
|
289,850,444
|
327,628,186
|
282,843,400
|
282,843,400
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
51,471,626
|
54,013,000
|
52,668,564
|
52,668,564
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
324,979
|
235,360
|
549,457
|
549,457
|
|
Lợi nhuận khác
|
255,395
|
53,751
|
-99,921
|
-99,921
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
22,102,478
|
23,183,380
|
22,160,582
|
22,160,582
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
17,611,184
|
18,469,980
|
17,440,255
|
17,440,255
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,611,184
|
9,420,286
|
17,440,255
|
17,440,255
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
115,398,356
|
112,257,826
|
122,241,461
|
122,241,461
|
|
Tổng tài sản
|
147,657,067
|
141,963,834
|
147,566,993
|
147,566,993
|
|
Nợ ngắn hạn
|
25,003,000
|
21,218,146
|
30,131,184
|
30,131,184
|
|
Tổng nợ
|
25,003,000
|
21,218,146
|
30,131,184
|
30,131,184
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
122,654,068
|
120,745,688
|
117,435,810
|
117,435,810
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.