MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGR

 Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIP (UpCOM)

Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIP - VIP GREENPORT - VGR
Công ty cổ phần Cảng Xanh Vip được thành lập ngày 28/10/2014 bởì 02 cổ đông lớn là Công ty cổ phần Container Việt Nam (Viconship Corp) vả Công ty cổ phần Vận tải Xăng Dầu Vipco với số vốn điểu lệ lả 450 tỷ đồng.
Cập nhật:
12:57 T6, 27/12/2024
58.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    58.8
  • Giá trần
    67.6
  • Giá sàn
    50
  • Giá mở cửa
    58.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    26.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 63,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 29/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.65
  •        P/E :
    10.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.68
  •        P/B:
    4.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    893
  • KLCP đang niêm yết:
    63,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    63,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,719.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 253,733,240 242,154,826 284,728,152 263,052,460
Giá vốn hàng bán 145,890,224 122,663,941 169,359,597 151,311,416
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 107,843,017 119,490,885 115,368,555 111,741,044
Lợi nhuận tài chính 7,562,164 5,924,205 6,973,716 3,435,748
Lợi nhuận khác -299,750 -1,079,447 5,400 -47,405
Tổng lợi nhuận trước thuế 98,055,612 106,058,422 103,941,925 92,512,243
Lợi nhuận sau thuế 87,086,057 94,418,975 92,745,932 83,092,137
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 87,086,057 94,418,975 92,745,932 83,092,137
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 721,609,256 820,032,134 607,591,374 617,446,671
Tổng tài sản 1,264,886,758 1,343,701,394 1,112,277,806 1,106,683,487
Nợ ngắn hạn 89,940,062 85,050,029 140,380,510 178,100,054
Tổng nợ 89,940,062 85,050,029 140,380,510 178,100,054
Vốn chủ sở hữu 1,174,946,696 1,258,651,365 971,897,296 928,583,433
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.