Thông tin giao dịch
VLG
CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam (UpCOM)
CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam được thành lập năm 2007 với sự tham gia của nhiều cổ đông chiến lược, trong đó cổ đông nắm cổ phần chi phối là Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam. Trải qua quá trình hoạt động và phát triển, Công ty đã dần khẳng định vai trò của mình trong mảng dịch vụ logistics, xây dựng được mạng lưới hoạt động tại các thị trường lớn trong nước và triển khai mở rộng, tìm hiểu thị trường quốc tế: Trung Quốc, Nhật Bản, Lào...
Cập nhật:
12:27 T6, 27/12/2024
10.20
-0.2 (-1.92%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
10.4
-
Giá trần
11.9
-
Giá sàn
8.9
-
Giá mở cửa
10.4
-
Giá cao nhất
10.4
-
Giá thấp nhất
10.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.71
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,212,130
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
36,441,347
|
32,479,764
|
42,083,671
|
41,977,529
|
|
Giá vốn hàng bán
|
34,659,455
|
31,414,484
|
39,800,406
|
40,186,284
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,781,891
|
1,065,280
|
2,283,266
|
1,791,245
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
323,764
|
162,137
|
190,239
|
834,803
|
|
Lợi nhuận khác
|
13,358,047
|
8,136,588
|
13,084,239
|
16,442,944
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,695,666
|
8,000,564
|
13,259,726
|
17,204,923
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,695,666
|
7,870,130
|
10,588,557
|
13,875,549
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,695,666
|
7,870,130
|
10,588,557
|
13,875,549
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
89,717,142
|
107,962,183
|
145,623,536
|
162,255,806
|
|
Tổng tài sản
|
187,786,907
|
202,640,295
|
212,146,243
|
227,375,690
|
|
Nợ ngắn hạn
|
38,982,990
|
45,966,248
|
44,883,639
|
46,237,537
|
|
Tổng nợ
|
38,982,990
|
45,966,248
|
44,883,639
|
46,237,537
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
148,803,917
|
156,674,047
|
167,262,604
|
181,138,152
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.