Thông tin giao dịch
VMG
Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu (UpCOM)
Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ Dầu Khí Vũng Tàu được cổ phần hóa từ Chi Nhánh Công ty Thương Mại và Dịch Vụ Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu tại Thành Phố Hồ Chí Minh, chính thức hoạt động từ tháng 8/2006 với vốn điều lệ 14 tỷ VNĐ.Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh khí hóa lỏng - còn gọi là Gas (LPG), Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ Dầu Khí Vũng Tàu (tên viết tắt VIMEXCO GAS) là một trong những Công ty chuyên kinh doanh Gas tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
3.70
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.7
-
Giá trần
4.2
-
Giá sàn
3.2
-
Giá mở cửa
3.7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.30
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2018
|
Quý 4- 2018
|
Quý 1- 2019
|
Quý 2- 2019
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
280,524,271
|
290,933,878
|
285,619,029
|
1,302,090,833
|
|
Giá vốn hàng bán
|
235,852,288
|
247,707,958
|
235,458,769
|
1,238,679,239
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
37,628,932
|
39,579,580
|
48,192,134
|
56,728,807
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,953,305
|
-3,115,146
|
-7,024,673
|
-8,162,096
|
|
Lợi nhuận khác
|
536,732
|
2,140,271
|
-242,251
|
-660,136
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
65,239
|
2,719,886
|
1,095,569
|
1,856,778
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
160,205
|
2,577,822
|
-28,971
|
553,326
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
160,205
|
2,577,822
|
-28,971
|
553,326
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
36,759,395
|
18,842,289
|
47,439,063
|
54,208,068
|
|
Tổng tài sản
|
120,910,056
|
105,391,851
|
131,409,874
|
125,418,110
|
|
Nợ ngắn hạn
|
67,440,805
|
61,907,299
|
91,714,017
|
53,433,957
|
|
Tổng nợ
|
86,848,161
|
84,230,724
|
112,283,092
|
105,738,001
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
34,061,895
|
21,161,127
|
19,126,783
|
19,680,109
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.