Thông tin giao dịch
VOC
Tổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - CTCP (UpCOM)
Tổng công ty Công Nghiệp Dầu thực vật Việt Nam (VOCARIMEX) là một công ty hàng đầu trong ngành Dầu thực vật Việt Nam được thành lập từ 1976 tiền thân là Công ty Dầu thực vật miền Nam. Sau nhiều lần chuyển đổi cơ cấu và cách thức hoạt động, năm 2015 Vocarimex chính thức chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. Trải qua gần 40 năm hoạt động mặc dù có nhiều thay đổi về cơ cấu tổ chức, gặp nhiều khó khăn và thách thức nhưng Vocarimex luôn khẳng định và giữ vị trí dẫn đầu, vai trò chủ đạo trong nền kinh tế - kĩ thuật, sản xuất – kinh doanh trong lĩnh vực dầu thực vật và một số lĩnh vực khác.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
17.60
-0.1 (-0.56%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.7
-
Giá trần
20.3
-
Giá sàn
15.1
-
Giá mở cửa
17.6
-
Giá cao nhất
17.6
-
Giá thấp nhất
17.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
121,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
90,052,954
|
38,677,127
|
76,948,760
|
69,184,309
|
|
Giá vốn hàng bán
|
85,720,940
|
41,206,612
|
76,970,226
|
67,110,074
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,332,014
|
-2,529,485
|
-21,466
|
2,074,235
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
48,354,983
|
21,614,001
|
27,205,712
|
19,892,829
|
|
Lợi nhuận khác
|
54,502
|
98,315
|
-205,827
|
199,489
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
39,758,086
|
9,349,440
|
15,963,494
|
12,609,990
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
105,735,457
|
6,894,438
|
12,264,789
|
9,467,350
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
105,735,457
|
6,894,438
|
12,264,789
|
9,467,350
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,820,417,482
|
1,826,506,859
|
1,690,739,691
|
1,706,028,327
|
|
Tổng tài sản
|
2,322,989,137
|
2,327,781,749
|
2,191,441,838
|
2,204,944,947
|
|
Nợ ngắn hạn
|
50,329,872
|
48,147,848
|
51,692,148
|
56,673,745
|
|
Tổng nợ
|
58,703,203
|
56,502,808
|
59,858,107
|
65,148,501
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,264,285,934
|
2,271,278,942
|
2,131,583,731
|
2,139,796,446
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.