Thông tin giao dịch
VRG
CTCP Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (UpCOM)
Công ty Cổ phần phát triển đô thị và khu công nghiệp Cao su Việt Nam là đơn vị thành viên của Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam, được thành lập năm 2005. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư xây dựng hạ tầng và kinh doanh khu công nghiệp; xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi; khai thác và chế biến khoáng sản...
Cập nhật:
12:21 T6, 27/12/2024
25.00
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
25
-
Giá trần
28.7
-
Giá sàn
21.3
-
Giá mở cửa
25
-
Giá cao nhất
25
-
Giá thấp nhất
25
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.24
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/11/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,894,868
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
524,741,227
|
4,597,435
|
26,536,742
|
6,569,759
|
|
Giá vốn hàng bán
|
216,230,025
|
4,017,399
|
-27,320,835
|
4,812,832
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
308,511,202
|
580,036
|
53,857,577
|
1,756,927
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
627,899
|
2,622,944
|
2,186,890
|
291,185
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
300
|
-448,972
|
-258,748
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
252,049,391
|
-2,215,995
|
51,961,789
|
-3,252,775
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
198,035,446
|
-2,215,995
|
38,343,683
|
-3,252,775
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
198,035,446
|
-2,215,995
|
38,343,683
|
-3,252,775
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
475,497,565
|
435,512,864
|
448,933,910
|
368,918,405
|
|
Tổng tài sản
|
1,052,927,333
|
1,028,186,365
|
1,038,513,377
|
975,457,363
|
|
Nợ ngắn hạn
|
147,046,362
|
76,000,976
|
92,131,475
|
82,878,820
|
|
Tổng nợ
|
586,491,334
|
624,170,083
|
607,114,162
|
596,386,832
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
466,435,999
|
404,016,281
|
431,399,214
|
379,070,531
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.