MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

A32

 Công ty cổ phần 32 (UpCOM)

Công ty cổ phần 32 - A32
Công ty Cổ phần 32 – một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành Giày – May tại Việt Nam. Chúng tôi luôn tự hào vì được đối tác khách hàng, người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn, là nguồn động viên, cổ vũ lớn lao để doanh nghiệp“ Vững bước trên mọi nẻo đường”.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
38.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.2
  • Giá trần
    43.9
  • Giá sàn
    32.5
  • Giá mở cửa
    38.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.77
  •        P/E :
    6.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.52
  •        P/B:
    1.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190
  • KLCP đang niêm yết:
    6,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    259.76
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 719,280,459 719,516,621 719,516,621 727,056,757
Giá vốn hàng bán 625,906,576 636,431,781 636,431,781 654,718,547
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 93,373,883 83,084,840 83,084,840 72,338,209
Lợi nhuận tài chính 12,266,334 13,864,887 13,864,887 18,260,469
Lợi nhuận khác 413,151 -455,448 -455,448 2,983,777
Tổng lợi nhuận trước thuế 43,852,375 46,855,950 46,855,950 45,667,777
Lợi nhuận sau thuế 36,666,733 39,629,186 39,629,186 39,269,120
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 36,666,733 39,629,186 39,629,186 39,269,120
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 415,662,689 377,351,745 377,351,745 365,283,526
Tổng tài sản 547,452,252 505,434,223 505,434,223 495,920,079
Nợ ngắn hạn 332,052,518 279,600,987 279,600,987 269,971,184
Tổng nợ 332,052,518 283,410,088 283,410,088 274,777,285
Vốn chủ sở hữu 215,399,735 222,028,860 222,024,135 221,142,794
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.