MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ABC

 Công ty cổ phần Truyền thông VMG (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Truyền thông VMG - ABC>
Tiền thân là CTCP Truyền thông Vietnamnet chính thức đi vào hoạt động ngày 10/02/2006 khi Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu với VĐL 26 tỷ đồng. VMG tự hào là Tập đoàn đầu tiên tiên phong rất nhiều lĩnh vực của ngành công nghệ nội dung số ở Việt Nam như kinh doanh dịch vụ SMS cho điện thoại di dộng, game online, truyền hình trực tuyến, nhạc số…
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,393,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 195%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.80
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.65
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    58,800
  • KLCP đang niêm yết:
    20,393,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,389,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 466,752,785 405,102,529 366,327,714 316,760,975
Giá vốn hàng bán 466,773,795 404,285,419 363,283,919 309,892,455
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -320,345 817,110 3,043,795 6,868,521
Lợi nhuận tài chính 10,758,170 10,617,159 9,963,533 6,377,212
Lợi nhuận khác -13,585 -147,847 509,456 56
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,866,259 6,967,729 2,760,304 5,077,800
Lợi nhuận sau thuế 4,628,139 5,543,242 2,118,368 3,999,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,628,139 5,543,242 2,118,368 3,999,631
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 815,088,889 821,414,008 849,803,518 789,995,655
Tổng tài sản 897,385,676 902,861,896 924,501,885 862,393,568
Nợ ngắn hạn 397,788,439 405,236,503 424,678,273 357,410,806
Tổng nợ 399,052,634 406,440,698 425,962,320 359,854,373
Vốn chủ sở hữu 498,333,042 496,421,197 498,539,565 502,539,196
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.