Doanh thu bán hàng và CCDV
|
220,455,829
|
142,909,925
|
317,178,724
|
466,752,785
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-4,243,089
|
631,194
|
4,939,911
|
-320,345
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
378,052
|
854,407
|
11,368,398
|
5,866,259
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
301,521
|
651,821
|
8,900,471
|
4,628,139
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
578,132,662
|
567,597,602
|
630,369,466
|
815,088,889
|
|