MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AMP

 Công ty Cổ phần Armephaco (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Armephaco - AMP>
Công ty Dược và Trang thiết bị y tế Quân đội được thành lập ngày 17 tháng 4 năm 1996. Từ ngày 23 tháng 6 năm 2010, Công ty được chuyển đổi (CPH) thành Công ty Cổ phần ARMEPHACO, là doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, chuyên sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu thuộc lĩnh vực dược phẩm và trang thiết bị y tế.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.25
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.65
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,740
  • KLCP đang niêm yết:
    13,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 177,393,810 294,952,804 345,248,262 272,287,172
Giá vốn hàng bán 158,177,831 274,974,742 326,817,158 254,336,701
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,215,979 19,978,063 18,431,104 17,950,471
Lợi nhuận tài chính -3,934,296 -3,114,874 -2,918,495 -4,166,087
Lợi nhuận khác -32,698 -551,588 -617,725 -438,313
Tổng lợi nhuận trước thuế 836,643 2,208,631 1,592,248 870,904
Lợi nhuận sau thuế 535,517 1,118,165 959,464 652,741
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 535,517 1,118,165 959,464 652,741
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 976,667,992 1,039,301,046 1,089,234,629 1,146,684,685
Tổng tài sản 1,069,958,135 1,140,242,173 1,203,287,437 1,267,279,740
Nợ ngắn hạn 888,598,290 937,224,599 999,467,435 1,062,649,962
Tổng nợ 889,689,778 938,316,087 1,000,401,887 1,063,741,450
Vốn chủ sở hữu 180,268,357 201,926,086 202,885,550 203,538,291
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.