MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AMP

 Công ty Cổ phần Armephaco (UpCOM)

Công ty Cổ phần Armephaco - AMP
Công ty Dược và Trang thiết bị y tế Quân đội được thành lập ngày 17 tháng 4 năm 1996. Từ ngày 23 tháng 6 năm 2010, Công ty được chuyển đổi (CPH) thành Công ty Cổ phần ARMEPHACO, là doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, chuyên sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu thuộc lĩnh vực dược phẩm và trang thiết bị y tế.
Cập nhật:
14:15 T5, 15/05/2025
13.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    15.5
  • Giá sàn
    11.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.28
  •        P/E :
    48.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.44
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    980
  • KLCP đang niêm yết:
    13,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    175.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 258,735,015 235,153,623 177,393,810 294,952,804
Giá vốn hàng bán 242,602,322 219,061,698 158,177,831 274,974,742
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,132,692 15,779,158 19,215,979 19,978,063
Lợi nhuận tài chính -2,794,457 -3,456,854 -3,934,296 -3,114,874
Lợi nhuận khác -239,428 -15,176 -32,698 -551,588
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,902,367 683,038 836,643 2,208,631
Lợi nhuận sau thuế 1,548,350 365,586 535,517 1,118,165
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,548,350 365,586 535,517 1,118,165
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 956,022,324 961,090,845 976,667,992 1,039,301,046
Tổng tài sản 1,047,819,129 1,060,027,458 1,069,958,135 1,140,242,173
Nợ ngắn hạn 875,571,094 861,413,837 888,598,290 937,224,599
Tổng nợ 876,505,546 862,348,289 889,689,778 938,316,087
Vốn chủ sở hữu 171,313,583 197,679,169 180,268,357 201,926,086
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.