|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
152,052,714
|
168,888,035
|
171,947,416
|
248,527,252
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,695,531
|
39,996,113
|
50,497,033
|
98,524,222
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,734,384
|
1,653,187
|
8,329,061
|
25,272,932
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,364,910
|
1,465,443
|
6,962,788
|
20,841,726
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
252,109,367
|
233,219,080
|
212,761,558
|
211,962,148
|
|