Doanh thu bán hàng và CCDV
|
209,952,799
|
97,654,859
|
287,273,023
|
74,538,749
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
40,945,880
|
24,722,234
|
57,341,550
|
4,645,470
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,628,556
|
57,540,836
|
51,859,216
|
168,780,277
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,747,263
|
37,544,251
|
43,720,881
|
163,439,915
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,169,053,364
|
5,298,259,432
|
5,230,551,923
|
4,997,023,205
|
|