MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BHA

 Công ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà (UpCOM)

CTCP Thủy điện Bắc Hà - BHHC - BHA
Công ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà tiền thân là Ban quản lý dự án thủy điện Bắc Hà trực thuộc Tổng Công ty Xây dựng và Phát triển hạ tầng - Licogi gồm 3 cổ đông sáng lập là Tổng Công ty Xây dựng và phát triển hạ tầng, CTCP Chứng khoán Bảo Việt, CTCP Licogi 14 thành lập nhắm mục đích đầu tư xây dựng dự án thủy điện Bắc Hà và hoạt động các lĩnh vực kinh doanh khác trên địa bàn tỉnh Lào Cai.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
24.40
  0 (0%)
Khối lượng
3,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.4
  • Giá trần
    28
  • Giá sàn
    20.8
  • Giá mở cửa
    25
  • Giá cao nhất
    25
  • Giá thấp nhất
    24.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 65,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 05/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 05/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 26/03/2018: Phát hành riêng lẻ 1,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.47
  •        P/E :
    9.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.94
  •        P/B:
    1.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    720
  • KLCP đang niêm yết:
    66,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    66,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,610.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,926,622 68,052,474 180,071,710 72,074,526
Giá vốn hàng bán 28,805,654 29,434,404 30,944,191 31,747,598
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,120,968 38,618,070 149,127,518 40,326,928
Lợi nhuận tài chính -14,462,786 -13,042,926 -13,431,063 -12,983,365
Lợi nhuận khác -1,311,309 -5,475,450
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,490,222 20,507,190 132,839,583 17,727,984
Lợi nhuận sau thuế -1,490,222 19,490,776 126,197,604 18,843,518
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,490,222 19,490,776 126,197,604 18,843,518
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 70,963,454 98,541,771 229,892,733 156,442,875
Tổng tài sản 1,530,614,769 1,532,904,071 1,638,966,019 1,540,248,072
Nợ ngắn hạn 107,878,267 152,294,382 132,158,726 196,717,261
Tổng nợ 647,740,442 692,156,556 672,020,900 554,459,436
Vốn chủ sở hữu 882,874,327 840,747,515 966,945,119 985,788,637
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.