Doanh thu bán hàng và CCDV
|
86,317,805
|
49,415,757
|
81,125,379
|
75,458,240
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
19,081,581
|
20,761,215
|
43,254,977
|
18,187,861
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
15,763,482
|
16,472,311
|
33,770,886
|
15,530,182
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,763,482
|
16,472,311
|
33,770,886
|
15,530,182
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
46,532
|
-2,370,466
|
-4,152,173
|
-4,462,414
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,338,438,029
|
1,595,026,092
|
1,772,828,117
|
1,722,932,342
|
|