MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CC1

 Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP - CC1>
Tổng Công ty Xây dựng số 1 được biết đến như một tập đoàn xây dựng đa ngành nghề. Đến nay CC1 đã khẳng định thương hiệu mạnh là Chủ đầu tư của nhiều dự án lớn trong lĩnh vực năng lượng, giao thông và dân dụng theo hình thức BT, BOT, BOO, PPP.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 110,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.9%
- 19/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 180%
- 13/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.6%
- 18/10/2019: Phát hành cho CBCNV 153,600
- 26/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.92
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.03
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,350
  • KLCP đang niêm yết:
    397,906,100
  • KLCP đang lưu hành:
    397,906,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,252,528,171 1,488,130,736 3,396,843,728 2,519,474,491
Giá vốn hàng bán 4,088,719,900 1,388,971,034 3,226,145,154 2,434,098,724
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 163,808,271 99,159,703 170,698,575 85,375,767
Lợi nhuận tài chính 122,756,555 -38,481,792 -48,324,890 7,875,099
Lợi nhuận khác 11,573,081 718,898 -35,747,374 181,619,645
Tổng lợi nhuận trước thuế 245,360,569 12,098,929 35,959,525 182,787,249
Lợi nhuận sau thuế 195,133,992 9,278,994 28,885,328 144,784,340
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 175,621,183 8,824,708 27,728,929 154,253,497
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,396,024,705 9,750,550,436 11,480,015,081 11,016,219,222
Tổng tài sản 16,738,900,916 16,533,934,878 17,772,683,905 15,759,218,510
Nợ ngắn hạn 8,367,920,715 8,184,281,727 9,281,642,570 8,534,753,353
Tổng nợ 12,161,472,907 11,960,490,483 13,173,738,034 11,216,052,945
Vốn chủ sở hữu 4,577,428,009 4,573,444,394 4,598,945,871 4,543,165,566
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.